Trang chủCFY • CVE
add
CF Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,02 Tr | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 23,31 Tr | 20,70% |
Thu nhập ròng | 6,44 Tr | -37,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -39,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,74 Tr | 10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,46 Tr | -17,76% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -1,18% |
Tổng nợ | 896,75 Tr | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,44 Tr | -37,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,79 Tr | 167,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,30 Tr | 126,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,54 Tr | -192,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,00 N | 97,96% |
Dòng tiền tự do | 34,78 Tr | 193,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web