Trang chủCGH • BKK
add
Country Group Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,58 ฿ - 0,58 ฿
Phạm vi một năm
0,57 ฿ - 0,84 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T THB
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 583,86 Tr | 115,36% |
Chi phí hoạt động | 405,29 Tr | 17,41% |
Thu nhập ròng | 117,52 Tr | 190,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,13 | 142,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 71,14% |
Tổng tài sản | 9,67 T | 8,80% |
Tổng nợ | 3,36 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,52 Tr | 190,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,89 Tr | 86,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 742,48 Tr | 1.320,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,28 Tr | 88,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 723,31 Tr | 441,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
738