Trang chủCHAR • LON
add
Chariot Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,58 GBX - 1,70 GBX
Phạm vi một năm
1,25 GBX - 10,18 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | 1,57% |
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,28 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | -0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | 30,57% |
Tổng tài sản | 72,12 Tr | 11,00% |
Tổng nợ | 9,43 Tr | 25,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 Tr | -97,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,69 Tr | 200,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 N | 38,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | 73,65% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | -2,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2