Trang chủCHEM • IDX
Chemstar Indonesia Tbk PT
65,00 Rp
15 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
60,00 Rp - 79,00 Rp
Phạm vi một năm
54,00 Rp - 135,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
110,50 T IDR
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
25,64
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
1,84%
.DJI
1,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
34,87 T9,32%
Chi phí hoạt động
7,16 T-5,49%
Thu nhập ròng
-194,94 Tr-118,79%
Biên lợi nhuận ròng
-0,56-117,23%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
981,97 Tr-66,08%
Thuế suất hiệu dụng
21,52%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
10,03 T32,69%
Tổng tài sản
166,95 T15,51%
Tổng nợ
49,38 T58,35%
Tổng vốn chủ sở hữu
117,56 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,70 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,07
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,49%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,59%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-194,94 Tr-118,79%
Tiền từ việc kinh doanh
6,63 T1.298,57%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,48 T-682,10%
Tiền từ hoạt động tài chính
-1,33 T52,56%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
3,83 T207,76%
Dòng tiền tự do
-5,56 T-380,14%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Nhân viên
71
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính