Trang chủCHHYF • OTCMKTS
add
Charbone Hydrogen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
205,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,08 N | -11,43% |
Chi phí hoạt động | 575,81 N | 21,99% |
Thu nhập ròng | -609,26 N | -9,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -770,39 | -23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,00 N | -30,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,43 N | -46,20% |
Tổng tài sản | 4,36 Tr | 3,34% |
Tổng nợ | 6,38 Tr | 22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -609,26 N | -9,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,53 N | -3,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,83 N | -194,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,37 N | -27,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,18 N | -214,57% |
Dòng tiền tự do | -72,25 N | 87,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web