Trang chủCHKMF • OTCMKTS
add
Altair Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 842,26 N | -42,60% |
Thu nhập ròng | -838,40 N | 42,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -333,02 N | 64,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 9,81% |
Tổng tài sản | 10,63 Tr | -5,44% |
Tổng nợ | 502,61 N | -52,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -838,40 N | 42,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,96 N | 59,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,13 N | -569,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 911,00 N | 26,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 544,91 N | 247,00% |
Dòng tiền tự do | -130,30 N | -158,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web