Trang chủCHMG • NASDAQ
add
Chemung Financial Corp
44,80 $
Trước giờ mở cửa:(3,33%)-1,49
43,31 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:18:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,68 $
Mức chênh lệch một ngày
43,91 $ - 45,37 $
Phạm vi một năm
39,00 $ - 55,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,18 Tr USD
Số lượng trung bình
14,66 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,74 Tr | -6,44% |
Chi phí hoạt động | 15,93 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | -25,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,09 | -20,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | -26,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,16 Tr | -8,52% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 2,45% |
Tổng nợ | 2,55 T | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | -25,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1833
Trang web
Nhân viên
339