Trang chủCHOOF • OTCMKTS
add
Choom Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
81,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,05 Tr | 199,66% |
Chi phí hoạt động | 13,14 Tr | 15,18% |
Thu nhập ròng | -21,62 Tr | -6,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,07 | 64,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | 85,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,51 N | -41,91% |
Tổng tài sản | 26,21 Tr | -19,67% |
Tổng nợ | 37,36 Tr | 16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,62 Tr | -6,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,52 N | 109,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 923,87 N | 123,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | -136,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,59 N | 95,58% |
Dòng tiền tự do | -144,66 N | 97,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
70