Trang chủCHOW • BKK
add
Chow Steel Industries PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,74 ฿ - 1,75 ฿
Phạm vi một năm
1,40 ฿ - 3,74 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T THB
Số lượng trung bình
53,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,66 Tr | -55,38% |
Chi phí hoạt động | 25,18 Tr | -77,11% |
Thu nhập ròng | 6,35 Tr | -97,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -95,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,24 Tr | 468,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,63 Tr | 4,88% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 14,70% |
Tổng nợ | 1,27 T | 25,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,35 Tr | -97,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,39 Tr | -18,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -965,00 N | -100,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,66 Tr | 93,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,16 Tr | -77,01% |
Dòng tiền tự do | 297,34 Tr | -71,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
269