Trang chủCHRB • OTCMKTS
add
Charah Solutions 8 50 Senior Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
18,75 $
Mức chênh lệch một ngày
18,35 $ - 18,75 $
Phạm vi một năm
16,75 $ - 19,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,96 Tr USD
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,91 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | — |
Thu nhập ròng | -6,09 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -8,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 Tr | — |
Tổng tài sản | 320,77 Tr | — |
Tổng nợ | 365,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -45,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,09 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,25 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -11,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
596