Trang chủCIN • ASX
add
Carlton Investments Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
30,15 $
Mức chênh lệch một ngày
30,17 $ - 30,18 $
Phạm vi một năm
29,33 $ - 31,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
797,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
20,59
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 Tr | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 212,50 N | 6,52% |
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | 3,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 94,87 | -0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,86 Tr | 11,59% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 6,91% |
Tổng nợ | 172,40 Tr | 8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | 3,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,15 Tr | 6,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -45,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,84 Tr | 10,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,50 N | 89,40% |
Dòng tiền tự do | 6,15 Tr | 4,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
2