Trang chủCINT • IDX
add
Chitose Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
172,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
169,00 Rp - 180,00 Rp
Phạm vi một năm
122,00 Rp - 300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
172,00 T IDR
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
15,69
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,50 T | 12,27% |
Chi phí hoạt động | 28,29 T | 13,79% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 81,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 61,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,11 T | 61,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,63 T | 29,68% |
Tổng tài sản | 428,91 T | -12,34% |
Tổng nợ | 136,34 T | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 81,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,78 T | 13,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -438,06 Tr | 67,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,98 T | -33,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -646,06 Tr | -132,84% |
Dòng tiền tự do | 23,85 T | 16,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
437