Trang chủCISS • NASDAQ
add
C3is Inc
1,25 $
Sau giờ giao dịch:(3,10%)-0,039
1,21 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 18:54:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 45,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 Tr USD
Số lượng trung bình
164,80 N
Tỷ số P/E
0,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,27 Tr | -8,32% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | 31,47% |
Thu nhập ròng | 5,07 Tr | 52,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,77 | 66,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 Tr | -62,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | -10,42% |
Tổng tài sản | 99,40 Tr | 9,44% |
Tổng nợ | 28,13 Tr | -30,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,07 Tr | 52,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -131,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,20 Tr | 406,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,32 Tr | -898,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,30 Tr | -715,31% |
Dòng tiền tự do | -37,57 Tr | -208,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web