Trang chủCISY • TLV
add
C I Systems Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.411,00 ILA
Phạm vi một năm
1.136,00 ILA - 1.960,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
150,09 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
41,35
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 Tr | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | 17,73% |
Thu nhập ròng | -621,00 N | -348,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,70 | -357,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -521,00 N | -221,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 Tr | -21,16% |
Tổng tài sản | 39,49 Tr | 3,72% |
Tổng nợ | 15,37 Tr | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -621,00 N | -348,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | -387,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,76 Tr | 1.138,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,00 N | 72,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,00 N | 539,32% |
Dòng tiền tự do | -2,24 Tr | -1.307,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
161