Trang chủCITAGLB • KLSE
add
Citaglobal Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,86 RM - 0,86 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 1,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
365,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
105,54 N
Tỷ số P/E
39,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,67 Tr | 35,31% |
Chi phí hoạt động | 11,50 Tr | 39,12% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 4,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -23,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,62 Tr | 102,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,03 Tr | -51,99% |
Tổng tài sản | 652,48 Tr | 22,34% |
Tổng nợ | 262,55 Tr | 64,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 4,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 Tr | 21,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,00 N | 103,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,23 Tr | -1.047,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,93 Tr | -68,75% |
Dòng tiền tự do | -11,89 Tr | -72,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
387