Trang chủCJB • FRA
add
Carnarvon Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 €
Mức chênh lệch một ngày
0,070 € - 0,070 €
Phạm vi một năm
0,063 € - 0,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
223,64 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -26,39% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 658,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | 37,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,55 Tr | 88,40% |
Tổng tài sản | 267,59 Tr | -0,37% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -43,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 658,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | 416,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,50 N | 86,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,50 N | 324,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 236,04% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | 57,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web