Trang chủCKA • ASX
add
Cokal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
332,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,44 N | 7.471,12% |
Chi phí hoạt động | 543,35 N | 57,60% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 4,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -381,31 | 98,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -564,68 N | 46,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,81 N | -64,11% |
Tổng tài sản | 44,97 Tr | 4,30% |
Tổng nợ | 53,44 Tr | 27,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 4,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -594,69 N | 78,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | 32,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 Tr | -59,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,09 N | -66,90% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | 53,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2