Trang chủCL8 • ASX
add
Carly Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 988,76 N | 62,13% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 31,51% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -33,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,96 | 17,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -689,27 N | -4,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -21,06% |
Tổng tài sản | 9,48 Tr | 53,55% |
Tổng nợ | 12,82 Tr | 126,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -33,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -465,10 N | 5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | -96,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | -7,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -901,70 N | -4.143,67% |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | -84,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
21