Trang chủCLASSITA • KLSE
add
Classita Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,060 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,15 Tr | 62,22% |
Chi phí hoạt động | -1,01 Tr | -34,89% |
Thu nhập ròng | 206,00 N | 116,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | 110,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,00 N | 140,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,33 Tr | -21,41% |
Tổng tài sản | 218,77 Tr | -0,10% |
Tổng nợ | 28,59 Tr | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,00 N | 116,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,97 Tr | 86,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,00 N | 99,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -420,00 N | -100,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,89 Tr | 79,12% |
Dòng tiền tự do | -15,72 Tr | 78,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Nhân viên
382