Trang chủCLAY • IDX
add
Citra Putra Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
290,00 Rp - 302,00 Rp
Phạm vi một năm
86,00 Rp - 362,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
776,14 T IDR
Số lượng trung bình
15,10 N
Tỷ số P/E
55,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,49 T | 20,71% |
Chi phí hoạt động | 23,06 T | 20,81% |
Thu nhập ròng | 12,16 T | 284,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | 218,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,00 T | 25,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,49 T | 175,61% |
Tổng tài sản | 561,23 T | -1,35% |
Tổng nợ | 543,95 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 T | 284,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,22 T | 81,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,70 Tr | -9.042.142,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,54 T | 20,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,64 T | 555,69% |
Dòng tiền tự do | 19,34 T | 87,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
267