Trang chủCLDHF • OTCMKTS
add
CapitaLand China Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T SGD
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,49 Tr | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 991,00 N | 34,19% |
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | -62,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | -59,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,78 Tr | -9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,83 Tr | -1,92% |
Tổng tài sản | 4,82 T | -7,01% |
Tổng nợ | 2,40 T | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | -62,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,05 Tr | -23,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,74 Tr | 541,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,29 Tr | -148,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 Tr | -79,83% |
Dòng tiền tự do | 23,51 Tr | -11,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web