Trang chủCLGN • NASDAQ
add
Collplant Biotechnologies Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 $
Mức chênh lệch một ngày
3,86 $ - 4,21 $
Phạm vi một năm
3,24 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,98 Tr USD
Số lượng trung bình
14,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 N | -90,70% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | -2,13% |
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | 1,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,15 N | -962,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 Tr | 0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,37 Tr | -46,96% |
Tổng tài sản | 22,44 Tr | -40,25% |
Tổng nợ | 5,52 Tr | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | 1,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,45 Tr | -150,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,00 N | 42,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 Tr | -153,65% |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | -126,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
75