Trang chủCLOUD • KLSE
add
Cloudaron Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,62 Tr | -79,64% |
Chi phí hoạt động | 16,08 Tr | 464,11% |
Thu nhập ròng | -14,53 Tr | -4.535,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,04 | -22.036,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,32 Tr | -2.554,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 Tr | -60,18% |
Tổng tài sản | 75,28 Tr | -54,30% |
Tổng nợ | 40,95 Tr | -50,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,53 Tr | -4.535,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,50 N | -104,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,00 N | -239,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,00 N | -97,61% |
Dòng tiền tự do | -8,90 Tr | -2.228,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
51