Trang chủCLPS • NASDAQ
add
CLPS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,77 Tr USD
Số lượng trung bình
22,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,52 Tr | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | 26,26% |
Thu nhập ròng | -421,22 N | 21,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | 18,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -498,08 N | -157,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,22 Tr | 40,53% |
Tổng tài sản | 110,03 Tr | 15,43% |
Tổng nợ | 46,11 Tr | 54,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -421,22 N | 21,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.325