Trang chủCLS-B • STO
add
Clinical Laserthermia Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,16 kr - 3,36 kr
Phạm vi một năm
3,08 kr - 37,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
64,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
81,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 Tr | 173,46% |
Chi phí hoạt động | 14,05 Tr | -17,91% |
Thu nhập ròng | -12,97 Tr | 22,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -239,71 | 71,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,82 Tr | 41,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 Tr | -48,46% |
Tổng tài sản | 68,49 Tr | -4,99% |
Tổng nợ | 10,28 Tr | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,97 Tr | 22,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,85 Tr | 48,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | -22,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,71 Tr | -63,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,61 Tr | -85,24% |
Dòng tiền tự do | -23,82 Tr | -28,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
17