Trang chủCLSK • NASDAQ
add
CleanSpark Inc
10,09 $
Trước giờ mở cửa:(0,099%)+0,010
10,10 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,09 $
Mức chênh lệch một ngày
9,63 $ - 10,19 $
Phạm vi một năm
6,41 $ - 24,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T USD
Số lượng trung bình
34,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,28 Tr | 69,98% |
Chi phí hoạt động | 86,42 Tr | -3,20% |
Thu nhập ròng | -62,18 Tr | 18,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,65 | 52,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 169,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | 72,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,14 Tr | 307,94% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 157,71% |
Tổng nợ | 201,82 Tr | 134,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,18 Tr | 18,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,68 Tr | -136,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,70 Tr | -348,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 494,50 Tr | 265,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,89 Tr | -166,19% |
Dòng tiền tự do | -32,48 Tr | -2.377,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
263