Trang chủCME • NASDAQ
add
CME Group
Giá đóng cửa hôm trước
229,30 $
Mức chênh lệch một ngày
226,92 $ - 229,89 $
Phạm vi một năm
190,73 $ - 249,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,59 T USD
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
24,10
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 18,47% |
Chi phí hoạt động | 557,70 Tr | 8,27% |
Thu nhập ròng | 912,80 Tr | 21,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,70 | 2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,68 | 19,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 21,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | 1,25% |
Tổng tài sản | 137,80 T | 9,71% |
Tổng nợ | 109,58 T | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 912,80 Tr | 21,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 T | 17,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,50 Tr | -51,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,35 T | 150,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,32 T | 155,87% |
Dòng tiền tự do | 645,20 Tr | 15,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.565