Trang chủCMICABLES • NSE
add
CMI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,58 ₹ - 5,07 ₹
Phạm vi một năm
3,95 ₹ - 8,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
81,10 Tr INR
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,58 Tr | -19,04% |
Chi phí hoạt động | 35,14 Tr | -36,55% |
Thu nhập ròng | -29,03 Tr | 96,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,53 | 95,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | 98,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 Tr | 99,27% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 1,52% |
Tổng nợ | 4,55 T | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,03 Tr | 96,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
16