Trang chủCML • BIT
add
Comal SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 €
Mức chênh lệch một ngày
4,80 € - 4,84 €
Phạm vi một năm
2,86 € - 5,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
125,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,56 Tr | 8,69% |
Chi phí hoạt động | 6,52 Tr | 75,67% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 162,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,75 | 141,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 Tr | 124,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,57 Tr | 66,04% |
Tổng tài sản | 307,16 Tr | 146,25% |
Tổng nợ | 283,03 Tr | 163,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 162,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,55 Tr | -242,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | -70,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,20 Tr | 141,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | 60,42% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | 205,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
331