Trang chủCMPO • NASDAQ
add
CompoSecure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,88 $
Mức chênh lệch một ngày
13,60 $ - 13,99 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 17,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
838,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,14 Tr | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 26,32 Tr | 30,96% |
Thu nhập ròng | -42,06 Tr | -662,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,26 | -608,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,42 Tr | 1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,67 Tr | 121,16% |
Tổng tài sản | 435,44 Tr | 123,25% |
Tổng nợ | 720,45 Tr | 66,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -285,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 83,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,06 Tr | -662,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,14 Tr | 13,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | -104,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,87 Tr | 60,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,28 Tr | 1.336,66% |
Dòng tiền tự do | 37,03 Tr | 130,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
922