Trang chủCND • ASX
add
Condor Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
375,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 950,85 N | 268,16% |
Thu nhập ròng | -934,94 N | 46,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -944,10 N | -278,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | -40,84% |
Tổng tài sản | 4,54 Tr | -1,46% |
Tổng nợ | 377,97 N | 50,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -934,94 N | 46,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,38 N | 59,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -441,25 N | -355,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 638,20 N | -54,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,57 N | -88,88% |
Dòng tiền tự do | -648,53 N | -192,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web