Trang chủCNGL • TLV
add
Canada Global TR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.149,00 ILA
Phạm vi một năm
248,00 ILA - 1.775,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
571,61 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,85 Tr | -3.084,48% |
Chi phí hoạt động | -4,50 N | 97,72% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -643,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,28 | -76,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -1.409,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | -43,02% |
Tổng tài sản | 26,70 Tr | 323,11% |
Tổng nợ | 152,00 N | 90,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -643,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,00 N | -228,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,71 Tr | -2.933,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,03 Tr | 16.483,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | -1.020,98% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -1.343,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7