Trang chủCNI • ASX
add
Centuria Capital Group
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T AUD
Số lượng trung bình
985,43 N
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,78 Tr | -15,06% |
Chi phí hoạt động | -11,33 Tr | 24,10% |
Thu nhập ròng | 34,52 Tr | 879,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,62 | 1.053,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,45 Tr | 13,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,94 Tr | -2,09% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 46,24% |
Tổng nợ | 1,93 T | 111,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 823,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,52 Tr | 879,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,37 Tr | 46,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 Tr | -107,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,42 Tr | 57,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,83 Tr | -57,98% |
Dòng tiền tự do | 22,94 Tr | -21,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
370