Trang chủCNTR • CNSX
add
Centr Brands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,98 N | 287,89% |
Thu nhập ròng | -189,01 N | 90,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,21 N | -323,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,34 N | -80,29% |
Tổng tài sản | 70,14 N | -90,99% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -351,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,01 N | 90,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,14 N | 93,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,14 N | 93,95% |
Dòng tiền tự do | 6,38 N | -99,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27