Trang chủCOH • JSE
add
Curro Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.212,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.187,00 ZAC - 1.219,00 ZAC
Phạm vi một năm
974,00 ZAC - 1.379,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T ZAR
Số lượng trung bình
467,03 N
Tỷ số P/E
89,00
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 8,27% |
Chi phí hoạt động | 444,00 Tr | 6,35% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 16,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | 7,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,50 Tr | 10,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,00 Tr | 95,45% |
Tổng tài sản | 12,67 T | 1,53% |
Tổng nợ | 5,53 T | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 16,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,00 Tr | 2,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,00 Tr | -7,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,00 Tr | 28,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,00 Tr | 550,00% |
Dòng tiền tự do | 13,25 Tr | 114,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.961