Trang chủCOLD • BMV
add
Americold Realty Trust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
468,00 $
Phạm vi một năm
468,00 $ - 513,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T USD
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,13 Tr | 0,82% |
Chi phí hoạt động | 153,02 Tr | 6,63% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -78,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -77,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,52 Tr | 6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,30 Tr | -28,87% |
Tổng tài sản | 7,89 T | -1,60% |
Tổng nợ | 4,49 T | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -78,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,61 Tr | -54,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,27 Tr | -1,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,42 Tr | 977,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,07 Tr | 244,35% |
Dòng tiền tự do | 73,64 Tr | -32,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.633