Trang chủCOLFORM • KLSE
add
Colform Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,41 RM
Số lượng trung bình
7,56 Tr
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,75 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 16,71 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,16 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,14 Tr | — |
Tổng tài sản | 117,32 Tr | — |
Tổng nợ | 21,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,36 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -300,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
100