Trang chủCOLL • NASDAQ
add
Collegium Pharmaceutical Inc
33,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,79 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,91 $
Mức chênh lệch một ngày
32,71 $ - 33,95 $
Phạm vi một năm
28,41 $ - 42,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
494,62 N
Tỷ số P/E
16,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,30 Tr | 16,53% |
Chi phí hoạt động | 82,87 Tr | 15,72% |
Thu nhập ròng | 9,34 Tr | -54,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -61,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,61 | 20,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,77 Tr | 18,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,96 Tr | -60,61% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 38,86% |
Tổng nợ | 1,40 T | 40,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,34 Tr | -54,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,00 Tr | -112,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,96 Tr | -6.413,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,03 Tr | 256,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,93 Tr | -331,99% |
Dòng tiền tự do | 104,49 Tr | 48,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
197