Trang chủCOMBI • STO
add
Combigene AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,18 kr - 2,32 kr
Phạm vi một năm
1,27 kr - 4,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
45,15 Tr SEK
Số lượng trung bình
41,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 793,00 N | -31,93% |
Chi phí hoạt động | 6,43 Tr | 79,66% |
Thu nhập ròng | -8,96 Tr | -6,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 N | -56,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,29 Tr | -6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,68 Tr | -28,46% |
Tổng tài sản | 91,18 Tr | -28,90% |
Tổng nợ | 5,45 Tr | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,96 Tr | -6,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,92 Tr | 17,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,87 Tr | 16,80% |
Dòng tiền tự do | -5,47 Tr | -7,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
9