Trang chủCON • NYSE
add
Concentra Group Holdings Parent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,73 $
Mức chênh lệch một ngày
19,30 $ - 20,60 $
Phạm vi một năm
18,89 $ - 24,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T USD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,64 Tr | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 52,34 Tr | -6,87% |
Thu nhập ròng | 44,34 Tr | -16,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | -19,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,40 Tr | 2,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,82 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,48 T | — |
Tổng nợ | 2,18 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,34 Tr | -16,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,91 Tr | 12,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,96 Tr | -9,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,21 Tr | 170,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,15 Tr | 1.001,37% |
Dòng tiền tự do | 34,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
8.960