Trang chủCONFRZ • CPH
add
Conferize A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 kr - 0,0085 kr
Phạm vi một năm
0,0035 kr - 0,020 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 Tr DKK
Số lượng trung bình
5,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 N | -73,58% |
Chi phí hoạt động | 428,75 N | -58,75% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,12 N | -265,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 772,87 N | -59,98% |
Tổng tài sản | 1,43 Tr | -91,18% |
Tổng nợ | 262,51 N | -40,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -262,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -322,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -544,61 N | 44,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 948,36 N | 196,31% |
Dòng tiền tự do | -947,21 N | -2.766,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2