Trang chủCONVERA • BMV
add
Convertidora Indtrl Scd Anm Brst Cpt Vbl
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 2,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,36 Tr MXN
Số lượng trung bình
11,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,42 Tr | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 50,54 Tr | 7,52% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 119,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 117,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,98 Tr | 81,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,92 Tr | 7,89% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 6,42% |
Tổng nợ | 1,31 T | 15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 800,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 119,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,59 Tr | -8,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,98 Tr | 50,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,13 Tr | 32,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,48 Tr | 130,57% |
Dòng tiền tự do | 38,89 Tr | -5,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.415