Trang chủCORG • OTCMKTS
add
Cordia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 N USD
Số lượng trung bình
23,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,00 | -99,72% |
Chi phí hoạt động | 188,44 N | 1.205,91% |
Thu nhập ròng | -570,21 N | -38.848,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -275,46 N | -13.982.856,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,64 N | 711,76% |
Tổng tài sản | 24,64 N | 711,76% |
Tổng nợ | 412,59 N | 1.054,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -387,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.178,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 434,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -570,21 N | -38.848,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,27 N | -27.507,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,87 N | 8.444,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,60 N | 611,76% |
Dòng tiền tự do | -162,91 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
378