Trang chủCOSMO • BIT
add
Farmacosmo SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 €
Mức chênh lệch một ngày
0,76 € - 0,85 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 1,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
120,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,54 Tr | -11,45% |
Chi phí hoạt động | 783,93 N | -13,17% |
Thu nhập ròng | -540,61 N | -192,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,27 | -230,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,27 N | 10,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 Tr | 64,36% |
Tổng tài sản | 33,68 Tr | -1,59% |
Tổng nợ | 21,04 Tr | 21,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -540,61 N | -192,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -640,66 N | 78,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 750,51 N | 319,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,86 N | -124,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,00 N | 89,75% |
Dòng tiền tự do | 818,72 N | 277,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
85