Trang chủCPAMF • OTCMKTS
add
CapitaLand Integrated Commercial Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,16 T SGD
Số lượng trung bình
16,95 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,98 Tr | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 8,24 Tr | 19,99% |
Thu nhập ròng | 182,46 Tr | -5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,08 | -7,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,20 Tr | 5,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,17 Tr | -42,10% |
Tổng tài sản | 24,81 T | 0,37% |
Tổng nợ | 10,27 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,46 Tr | -5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 242,98 Tr | -5,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,62 Tr | -2.655,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,12 Tr | 14,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 Tr | 12,23% |
Dòng tiền tự do | 127,48 Tr | 4,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
646