Trang chủCPETECH • KLSE
add
CPE Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,91 RM
Phạm vi một năm
0,77 RM - 1,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
607,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
96,50 N
Tỷ số P/E
54,52
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,29 Tr | 29,06% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | 160,04% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -11,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | -31,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 Tr | -36,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,49 Tr | 302,02% |
Tổng tài sản | 343,43 Tr | 78,89% |
Tổng nợ | 29,25 Tr | -43,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -11,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,26 Tr | 77,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,22 Tr | -4.444,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | 34,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,56 Tr | -2.878,90% |
Dòng tiền tự do | -924,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
577