Trang chủCPH2 • LON
add
Clean Power Hydrogen PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,20 GBX - 7,40 GBX
Phạm vi một năm
7,00 GBX - 20,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
26,18 Tr GBP
Số lượng trung bình
387,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 21,81% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -43,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -20,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 Tr | -69,01% |
Tổng tài sản | 22,70 Tr | -17,99% |
Tổng nợ | 4,17 Tr | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -43,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -216,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 Tr | 7,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,50 N | -83,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 766,00 N | -50,85% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -14,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
55