Trang chủCPHC • NASDAQ
add
Canterbury Park Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,55 $
Mức chênh lệch một ngày
19,89 $ - 20,90 $
Phạm vi một năm
17,10 $ - 30,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,90 Tr USD
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
21,72
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,28 Tr | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 77,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,48 | 77,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 Tr | 8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,71 Tr | -28,17% |
Tổng tài sản | 114,23 Tr | 12,83% |
Tổng nợ | 29,04 Tr | 38,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 77,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 Tr | 478,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 Tr | -659,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,76 N | -6,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | -91,06% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -259,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
496