Trang chủCPHCAP-ST • CPH
add
Copenhagen Capital A/S
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,20 kr - 5,20 kr
Phạm vi một năm
4,00 kr - 6,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
361,56 Tr DKK
Số lượng trung bình
7,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,29 Tr | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | -1,69% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 148,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,52 | 146,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,14 Tr | 3,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,08 T | — |
Tổng nợ | 624,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 148,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | -75,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -644,00 N | 97,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -111,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -750,00 N | 78,42% |
Dòng tiền tự do | 2,48 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5