Trang chủCPINV • EBR
add
Care Property Invest NV
Giá đóng cửa hôm trước
10,72 €
Mức chênh lệch một ngày
10,76 € - 10,92 €
Phạm vi một năm
10,72 € - 15,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
403,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
49,30 N
Tỷ số P/E
137,09
Tỷ lệ cổ tức
7,80%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,14 Tr | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | -4,15% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -128,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,38 | -126,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,29 Tr | 7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | -1,76% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 0,39% |
Tổng nợ | 606,98 Tr | 6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -128,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
27